Trang chủ5702 • TYO
add
Daiki Aluminium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
937,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
917,00 ¥ - 935,00 ¥
Phạm vi một năm
804,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,01 T JPY
Số lượng trung bình
111,28 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,98 T | 8,91% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -0,90% |
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | 16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | 23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | 29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 180,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,17 T | 70,47% |
Tổng tài sản | 164,31 T | 14,40% |
Tổng nợ | 91,80 T | 27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | 16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
1.265