Trang chủ5704 • TYO
add
JMC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
470,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
415,00 ¥ - 911,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T JPY
Số lượng trung bình
12,23 N
Tỷ số P/E
52,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,00 Tr | -4,84% |
Chi phí hoạt động | 247,00 Tr | -12,41% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -25,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,50 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,00 Tr | 38,28% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -5,60% |
Tổng nợ | 1,80 T | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -25,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
148