Trang chủ5704 • TYO
add
JMC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
473,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
457,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,00 Tr | -23,54% |
Chi phí hoạt động | 233,00 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -120,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 | -126,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,00 Tr | -80,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,00 Tr | 84,17% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 1,50% |
Tổng nợ | 1,94 T | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -120,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
148