Trang chủ5706 • TPE
add
Phoenix Tours International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
58,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,80 NT$ - 59,40 NT$
Phạm vi một năm
53,91 NT$ - 77,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TWD
Số lượng trung bình
188,77 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,78 Tr | 65,42% |
Chi phí hoạt động | 57,16 Tr | 40,78% |
Thu nhập ròng | 61,30 Tr | -7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -44,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,31 Tr | 16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -25,38% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 10,40% |
Tổng nợ | 1,86 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,30 Tr | -7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,09 Tr | -107,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,04 Tr | 134,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 Tr | -283,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,38 Tr | -136,91% |
Dòng tiền tự do | 49,67 Tr | -91,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
295