Trang chủ5706 • TPE
add
Phoenix Tours International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,30 NT$ - 59,20 NT$
Phạm vi một năm
42,86 NT$ - 67,14 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T TWD
Số lượng trung bình
336,15 N
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,09 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 60,70 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 70,03 Tr | 14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,40 Tr | 34,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 42,25% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -1,19% |
Tổng nợ | 1,62 T | -12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,03 Tr | 14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,75 Tr | 376,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,87 Tr | -25,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 Tr | 69,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,76 Tr | 276,97% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 2.021,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.000