Trang chủ5706 • TPE
add
Phoenix Tours International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,50 NT$ - 61,50 NT$
Phạm vi một năm
45,00 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T TWD
Số lượng trung bình
790,85 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,56 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 61,74 Tr | 37,43% |
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -54,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,71 Tr | -11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,99 Tr | -27,89% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 2,45% |
Tổng nợ | 1,48 T | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,93 Tr | -71,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,77 Tr | 226,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,96 Tr | -411,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,66 Tr | -62,17% |
Dòng tiền tự do | -156,65 Tr | -405,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.000