Trang chủ570 • SGX
add
Abundante Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
96,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 310,44 N | 6,56% |
Thu nhập ròng | 67,01 N | -73,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -73,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,92 N | -25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | -9,41% |
Tổng tài sản | 19,59 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 907,96 N | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,01 N | -73,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,42 N | -198,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,11 N | 86,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,34 N | 61,24% |
Dòng tiền tự do | 471,24 N | 500,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
88