Trang chủ570 • SGX
add
Abundante Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
943,00
Tỷ số P/E
30,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | -15,59% |
Chi phí hoạt động | 278,50 N | -20,88% |
Thu nhập ròng | 51,50 N | -83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -80,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,50 N | -51,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,19 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 19,47 Tr | -0,71% |
Tổng nợ | 927,00 N | -34,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,50 N | -83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,00 N | 161,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,00 N | -581,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 N | -169,23% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -123,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
81