Trang chủ570 • SGX
add
Abundante Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,51 Tr SGD
Tỷ số P/E
103,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 310,50 N | 6,58% |
Thu nhập ròng | 67,00 N | -73,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -73,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,00 N | -25,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | -12,58% |
Tổng tài sản | 19,59 Tr | 0,50% |
Tổng nợ | 908,00 N | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 N | -73,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,50 N | -198,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | 86,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,50 N | 61,22% |
Dòng tiền tự do | 471,31 N | 500,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
81