Trang chủ5713 • TYO
add
Sumitomo Metal Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.732,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.694,00 ¥ - 3.741,00 ¥
Phạm vi một năm
3.388,00 ¥ - 5.648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,83 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | -2,10 T | -107,51% |
Thu nhập ròng | 24,43 T | 42,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 27,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,97 T | 39,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,00 T | -25,36% |
Tổng tài sản | 3,26 NT | 11,77% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,43 T | 42,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,12 T | -2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,53 T | 23,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,21 T | -448,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,74 T | -64,79% |
Dòng tiền tự do | 16,81 T | -41,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1590
Trang web
Nhân viên
7.496