Trang chủ5714 • TYO
add
DOWA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.400,00 ¥ - 4.528,00 ¥
Phạm vi một năm
4.209,00 ¥ - 6.236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
280,04 T JPY
Số lượng trung bình
227,20 N
Tỷ số P/E
7,52
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,60 T | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 13,10 T | 6,49% |
Thu nhập ròng | 8,74 T | 63,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 79,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,29 T | 26,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,34 T | -43,54% |
Tổng tài sản | 664,40 T | 4,50% |
Tổng nợ | 256,31 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 T | 63,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dowa Holdings is a Japanese nonferrous metals manufacturer. The company is a component of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Ngày thành lập
11 thg 3, 1937
Trang web
Nhân viên
7.801