Trang chủ5714 • TYO
add
DOWA Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.483,00 ¥ - 4.561,00 ¥
Phạm vi một năm
3.880,00 ¥ - 6.236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
282,11 T JPY
Số lượng trung bình
191,69 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,42 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 13,78 T | 5,91% |
Thu nhập ròng | 3,34 T | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,91 T | 0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,58 T | -41,95% |
Tổng tài sản | 673,54 T | 6,44% |
Tổng nợ | 257,50 T | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 T | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Dowa Holdings is a Japanese nonferrous metals manufacturer. The company is a component of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 9, 1884
Trang web
Nhân viên
7.801