Trang chủ5715 • TYO
add
Furukawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.285,00 ¥ - 2.366,00 ¥
Phạm vi một năm
1.424,00 ¥ - 2.536,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,84 T JPY
Số lượng trung bình
290,02 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,68 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | -2,46% |
Thu nhập ròng | 4,93 T | 166,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 138,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 T | 30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,64 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 258,79 T | 2,32% |
Tổng nợ | 126,71 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 T | 166,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trang web
Nhân viên
2.855