Trang chủ5721 • TYO
add
S Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 23,00 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 34,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
935,41 N
Tỷ số P/E
56,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,00 Tr | -28,16% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 44,74% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -48,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | -28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,75 Tr | -147,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 1,32% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -6,59% |
Tổng nợ | 140,00 Tr | -66,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -48,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1946
Trang web
Nhân viên
27