Trang chủ5724 • TYO
add
Asaka Riken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
864,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ¥ - 863,00 ¥
Phạm vi một năm
773,00 ¥ - 1.388,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T JPY
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 559,00 Tr | 20,22% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -9,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,00 Tr | 4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -14,10% |
Tổng tài sản | 8,54 T | 2,34% |
Tổng nợ | 3,90 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -9,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
181