Trang chủ5729 • TYO
add
Nihon Seiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.130,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ¥ - 5.160,00 ¥
Phạm vi một năm
2.600,00 ¥ - 6.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T JPY
Số lượng trung bình
7,66 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,84 T | 92,75% |
Chi phí hoạt động | 440,00 Tr | 51,20% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 582,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 254,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 422,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -29,61% |
Tổng tài sản | 20,94 T | 31,89% |
Tổng nợ | 9,00 T | 45,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 582,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1935
Trang web
Nhân viên
250