Trang chủ5729 • TYO
add
Nihon Seiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.090,00 ¥ - 5.210,00 ¥
Phạm vi một năm
2.541,00 ¥ - 6.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T JPY
Số lượng trung bình
19,35 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,48 T | 78,08% |
Chi phí hoạt động | 305,00 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 276,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 111,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,50 Tr | 177,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -21,38% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 30,23% |
Tổng nợ | 8,28 T | 64,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 276,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1935
Trang web
Nhân viên
250