Trang chủ5741 • TYO
add
Tập đoàn UACJ
Giá đóng cửa hôm trước
4.915,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.905,00 ¥ - 4.995,00 ¥
Phạm vi một năm
3.530,00 ¥ - 5.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
228,40 T JPY
Số lượng trung bình
184,68 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,26 T | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 19,65 T | 22,17% |
Thu nhập ròng | 8,26 T | 267,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 229,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 T | 20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,55 T | 3,23% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 10,94% |
Tổng nợ | 675,39 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 T | 267,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.460