Trang chủ5741 • TYO
add
Tập đoàn UACJ
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ¥ - 5.310,00 ¥
Phạm vi một năm
3.530,00 ¥ - 5.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
245,08 T JPY
Số lượng trung bình
148,27 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,42 T | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 21,26 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 3,01 T | -57,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -61,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,58 T | -6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,33 T | -34,50% |
Tổng tài sản | 970,01 T | 6,08% |
Tổng nợ | 650,42 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 T | -57,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.203