Trang chủ5757 • TYO
add
CK SAN-ETSU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Phạm vi một năm
2.884,00 ¥ - 4.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,54 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,34 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -0,80% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | -88,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -89,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 T | 61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,00 Tr | -7,62% |
Tổng tài sản | 84,05 T | 5,28% |
Tổng nợ | 30,60 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | -88,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
924