Trang chủ575 • SGX
add
ASTI Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,014 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 Tr | -37,49% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -1.777,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | -2.919,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,50 N | -101,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 Tr | 3,09% |
Tổng tài sản | 61,35 Tr | -36,34% |
Tổng nợ | 27,86 Tr | -13,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -1.777,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | 1.828,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,00 N | 102,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -790,50 N | 53,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,00 N | 120,36% |
Dòng tiền tự do | 420,12 N | -70,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.000