Trang chủ575 • SGX
add
ASTI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,014 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 Tr | -26,88% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -107,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,04 | -184,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,00 N | -35,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,06 Tr | 11,34% |
Tổng tài sản | 52,87 Tr | -18,61% |
Tổng nợ | 18,48 Tr | -35,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 654,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 Tr | -107,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.000