Trang chủ5805 • TYO
add
SWCC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ¥ - 5.460,00 ¥
Phạm vi một năm
1.933,00 ¥ - 6.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
163,69 T JPY
Số lượng trung bình
237,23 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,94 T | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 148,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 110,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 T | 133,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 T | 149,03% |
Tổng tài sản | 167,51 T | 8,29% |
Tổng nợ | 88,26 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 148,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.054