Trang chủ5805 • TYO
add
SWCC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.690,00 ¥ - 6.890,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 8.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
207,46 T JPY
Số lượng trung bình
297,06 N
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,63 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | -39,12% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | 45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 35,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 T | 72,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,45 T | 165,12% |
Tổng tài sản | 197,71 T | 22,36% |
Tổng nợ | 112,09 T | 32,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | 45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.054