Trang chủ580 • SGX
add
Santak Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
670,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 548,50 N | -6,56% |
Thu nhập ròng | -567,00 N | 22,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,97 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -563,00 N | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | -30,30% |
Tổng tài sản | 10,70 Tr | -19,87% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | -20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,00 N | 22,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,50 N | -123,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -645,00 N | -104,76% |
Dòng tiền tự do | -302,38 N | 20,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
303