Trang chủ5816 • TYO
add
Onamba Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.159,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T JPY
Số lượng trung bình
21,95 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,34 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 2,72% |
Thu nhập ròng | 1,58 T | 165,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 172,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,00 Tr | -26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 T | 25,96% |
Tổng tài sản | 41,51 T | 10,35% |
Tổng nợ | 14,95 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 T | 165,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
4.061