Trang chủ5820 • TYO
add
Mitsuboshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
752,00 ¥ - 2.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
15,05 N
Tỷ số P/E
35,97
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 451,00 Tr | 5,37% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -75,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,50 Tr | 126,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -4,67% |
Tổng tài sản | 13,01 T | 7,44% |
Tổng nợ | 6,40 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -75,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
318