Trang chủ5821 • TYO
add
Hirakawa Hewtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.528,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.534,00 ¥ - 1.557,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 1.576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,13 T JPY
Số lượng trung bình
17,01 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 8,58% |
Thu nhập ròng | 721,00 Tr | 24,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 9,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | 28,42% |
Tổng tài sản | 47,91 T | 7,72% |
Tổng nợ | 8,50 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,00 Tr | 24,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.212