Trang chủ5821 • TYO
add
Hirakawa Hewtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.392,00 ¥ - 1.416,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.599,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,71 T JPY
Số lượng trung bình
36,86 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -10,67% |
Thu nhập ròng | 441,00 Tr | -28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 39,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 47,11 T | 1,19% |
Tổng nợ | 8,39 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,00 Tr | -28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.212