Trang chủ5830 • TYO
add
Iyogin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.575,00 ¥
Phạm vi một năm
1.088,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
493,62 T JPY
Số lượng trung bình
928,22 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,21 T | -68,82% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | -93,99% |
Thu nhập ròng | 7,13 T | 9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,79 | 251,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 NT | -4,24% |
Tổng tài sản | 9,20 NT | -0,61% |
Tổng nợ | 8,40 NT | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,13 T | 9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.097