Trang chủ5834 • TYO
add
SBI Leasing Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.724,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ¥ - 2.751,00 ¥
Phạm vi một năm
2.141,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 T JPY
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | 30,21% |
Chi phí hoạt động | 731,00 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -14,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 13,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,09 T | 63,63% |
Tổng tài sản | 87,32 T | 54,88% |
Tổng nợ | 64,64 T | 74,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
53