Trang chủ5834 • TYO
add
SBI Leasing Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ¥ - 3.545,00 ¥
Phạm vi một năm
2.141,00 ¥ - 3.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,58 T JPY
Số lượng trung bình
74,65 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,88 T | 44,01% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 26,90% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 38,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,98 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 40,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 T | 43,35% |
Tổng tài sản | 104,80 T | 23,19% |
Tổng nợ | 82,34 T | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 38,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2017
Trang web
Nhân viên
53