Trang chủ5838 • TYO
add
Ngân hàng Rakuten
Giá đóng cửa hôm trước
5.511,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.051,00 ¥ - 5.369,00 ¥
Phạm vi một năm
2.568,00 ¥ - 6.926,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
885,50 T JPY
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,56 T | 24,74% |
Chi phí hoạt động | 21,16 T | 11,07% |
Thu nhập ròng | 13,04 T | 45,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,95 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 NT | 1,51% |
Tổng tài sản | 15,38 NT | 16,77% |
Tổng nợ | 15,07 NT | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 T | 45,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.105