Trang chủ5840 • TYO
add
Nippon Souken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
671,65 Tr JPY
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
26,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,00 Tr | 26,04% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | 15,58% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 177,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 161,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 600,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 Tr | -42,86% |
Tổng tài sản | 333,00 Tr | -7,50% |
Tổng nợ | 258,00 Tr | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 177,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -108,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -1.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -633,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 Tr | -700,00% |
Dòng tiền tự do | 750,00 N | 500,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
27