Trang chủ5842 • TYO
add
Integral Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.916,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Phạm vi một năm
2.191,00 ¥ - 5.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,58 T JPY
Số lượng trung bình
85,12 N
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -79,99% |
Chi phí hoạt động | 978,00 Tr | -27,50% |
Thu nhập ròng | -272,00 Tr | -110,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,15 | -153,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,00 Tr | -97,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 977,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 T | -1,30% |
Tổng tài sản | 73,52 T | 21,16% |
Tổng nợ | 16,87 T | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,00 Tr | -110,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 T | 1,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -186,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 T | -191,96% |
Dòng tiền tự do | 4,24 T | 876,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
82