Trang chủ584 • SGX
add
AJJ Medtech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
23,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,00 N | -23,90% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 102,55% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -151,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,52 | -230,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -178,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,00 N | -63,06% |
Tổng tài sản | 3,90 Tr | 13,42% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -322,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -151,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,00 N | -213,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,00 N | 13,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | -102,60% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
39