Trang chủ584 • SGX
add
AJJ Medtech Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
89,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,00 N | 43,09% |
Chi phí hoạt động | 931,00 N | 11,50% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -38,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -402,70 | 3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -40,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 N | — |
Tổng tài sản | 3,56 Tr | — |
Tổng nợ | 4,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -541,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -38,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 N | 97,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | 9,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,00 N | 86,17% |
Dòng tiền tự do | -126,38 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
39