Trang chủ5851 • TYO
add
Ryobi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.032,00 ¥ - 2.084,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 2.804,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,50 T JPY
Số lượng trung bình
133,42 N
Tỷ số P/E
9,51
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,10 T | -1,74% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | 13,69% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -52,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -51,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 T | -9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,92 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 333,19 T | 4,50% |
Tổng nợ | 156,21 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -52,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,22 T | 19,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | 55,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 T | 30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,12 T | 399,07% |
Dòng tiền tự do | 6,50 T | 67,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 12, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.939