Trang chủ5851 • TYO
add
Ryobi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.062,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Phạm vi một năm
1.580,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,11 T JPY
Số lượng trung bình
253,75 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,58 T | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 6,11 T | 7,28% |
Thu nhập ròng | 739,00 Tr | -73,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -72,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | -23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,90 T | -21,33% |
Tổng tài sản | 309,64 T | -3,77% |
Tổng nợ | 142,84 T | -11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,00 Tr | -73,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -117,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 T | -35,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 T | 8,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 T | -390,89% |
Dòng tiền tự do | -3,64 T | -170,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 12, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.916