Trang chủ5852 • TYO
add
Ahresty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
529,00 ¥ - 538,00 ¥
Phạm vi một năm
527,00 ¥ - 859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 T JPY
Số lượng trung bình
169,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,79 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 1,96% |
Thu nhập ròng | -3,18 T | -810,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | -807,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | -28,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 T | 9,68% |
Tổng tài sản | 134,35 T | -6,46% |
Tổng nợ | 81,85 T | -1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 T | -810,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
5.590