Trang chủ5856 • TYO
add
Life Intelligent Enterprise HoldngsCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
49,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,00 ¥ - 50,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 77,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T JPY
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
22,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -58,36% |
Chi phí hoạt động | 619,00 Tr | -52,46% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | -37,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,89 | -230,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,75 Tr | 53,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 471,80% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 3,16% |
Tổng nợ | 3,27 T | -25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | -37,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
136