Trang chủ5856 • TYO
add
Life Intelligent Enterprise HoldngsCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 34,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 58,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
234,69 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 974,00 Tr | -14,93% |
Thu nhập ròng | -393,00 Tr | -162,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,15 | -150,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,00 Tr | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,00 Tr | -85,43% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -25,38% |
Tổng nợ | 4,40 T | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,00 Tr | -162,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
179