Trang chủ5857 • TYO
add
ARE Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 ¥
Phạm vi một năm
1.598,00 ¥ - 2.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,59 T JPY
Số lượng trung bình
228,51 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,06 T | 73,43% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -2,59% |
Thu nhập ròng | 3,41 T | 19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,38 T | -18,47% |
Tổng tài sản | 371,46 T | -5,32% |
Tổng nợ | 241,68 T | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 T | 19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 T | 43,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 T | 400,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 T | -4.719,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 T | -27,13% |
Dòng tiền tự do | 12,20 T | 162,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
952