Trang chủ5857 • TYO
add
ARE Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.896,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.889,00 ¥ - 1.917,00 ¥
Phạm vi một năm
1.548,00 ¥ - 2.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,64 T JPY
Số lượng trung bình
402,65 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,12 T | 48,56% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | 3,64 T | 13,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 T | 61,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 T | 18,16% |
Tổng tài sản | 505,98 T | 31,59% |
Tổng nợ | 365,31 T | 43,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 T | 13,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 508,00 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,00 Tr | -150,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 813,00 Tr | -87,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,00 Tr | -105,21% |
Dòng tiền tự do | -17,39 T | 68,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
979