Trang chủ5858 • TYO
add
STG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.243,00 ¥ - 1.273,00 ¥
Phạm vi một năm
748,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T JPY
Số lượng trung bình
21,50 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 32,42% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 390,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 269,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,75 Tr | 80,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 63,92% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 18,45% |
Tổng nợ | 4,33 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 390,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1982
Trang web
Nhân viên
659