Trang chủ5867 • TYO
add
Es Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
994,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ¥ - 993,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T JPY
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,00 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 282,00 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 6.350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,60 | 5.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,50 Tr | 65,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 14,75% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 2,84% |
Tổng nợ | 711,00 Tr | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | 6.350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
231