Trang chủ5868 • TYO
add
Rococo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
817,00 ¥ - 832,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
41,48 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 609,00 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 212,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 176,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,50 Tr | 96,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -10,00% |
Tổng tài sản | 4,34 T | -0,87% |
Tổng nợ | 1,59 T | -22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 Tr | 212,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
677