Trang chủ5880 • TPE
add
Taiwan Cooperative Financial Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,20 NT$ - 24,50 NT$
Phạm vi một năm
21,95 NT$ - 26,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
372,99 T TWD
Số lượng trung bình
11,60 Tr
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,18 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 8,70 T | 11,30% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | 23,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,76 | 6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,29 T | 5,54% |
Tổng tài sản | 5,17 NT | 7,68% |
Tổng nợ | 4,91 NT | 7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | 23,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,53 T | 20,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -594,91 Tr | 52,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,80 T | -22,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,04 T | -47,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.770