Trang chủ5880 • TPE
add
Taiwan Cooperative Financial Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,05 NT$ - 25,30 NT$
Phạm vi một năm
24,20 NT$ - 26,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
381,34 T TWD
Số lượng trung bình
8,47 Tr
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 T | 9,49% |
Chi phí hoạt động | 8,57 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | 4,86 T | 4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,45 | -4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,67 T | 23,61% |
Tổng tài sản | 4,91 NT | 6,00% |
Tổng nợ | 4,66 NT | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 T | 4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | 127,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,03 Tr | -16,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,34 T | 39,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,13 T | 58,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.587