Trang chủ5883 • TYO
add
GT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 4,39% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 22,58% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | -5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,00 Tr | -8,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 8,49% |
Tổng tài sản | 19,32 T | 17,21% |
Tổng nợ | 15,63 T | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | -5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,50 Tr | 6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,50 Tr | 14,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 T | -9,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,50 Tr | -24,63% |
Dòng tiền tự do | 226,62 Tr | -12,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
252