Trang chủ5884 • TYO
add
Kuradashi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
319,00 ¥ - 325,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 389,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T JPY
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 405,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,98 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2014
Trang web
Nhân viên
49