Trang chủ5885 • TYO
add
GDEP Advance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ¥ - 2.158,00 ¥
Phạm vi một năm
1.787,50 ¥ - 4.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T JPY
Số lượng trung bình
61,68 N
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 135,10% |
Chi phí hoạt động | 113,00 Tr | 41,25% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 124,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | -4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,00 Tr | 113,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 14,71% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 27,09% |
Tổng nợ | 1,84 T | 30,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 124,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
21