Trang chủ5887 • TYO
add
Kokyo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,00 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 106,50 Tr | 55,47% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -107,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | -107,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | -84,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 Tr | -37,37% |
Tổng tài sản | 576,00 Tr | 13,16% |
Tổng nợ | 261,00 Tr | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -107,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,50 Tr | -59,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 Tr | -177,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 145,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 Tr | -59,04% |
Dòng tiền tự do | -9,50 Tr | -144,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21