Trang chủ5889 • TYO
add
Japan Eyewear Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.422,00 ¥ - 2.550,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,91 T JPY
Số lượng trung bình
157,44 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 11,20% |
Thu nhập ròng | 782,00 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,66 | -2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -27,80% |
Tổng tài sản | 38,00 T | 7,71% |
Tổng nợ | 21,88 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,00 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,00 Tr | -24,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,00 Tr | 68,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -78,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -872,00 Tr | -361,38% |
Dòng tiền tự do | 472,12 Tr | -18,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2019
Trang web
Nhân viên
580