Trang chủ5890 • TYO
add
Officebusters Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T JPY
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 11,51% |
Thu nhập ròng | 251,50 Tr | 88,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 66,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 35,26% |
Tổng tài sản | 7,40 T | 18,59% |
Tổng nợ | 2,69 T | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,50 Tr | 88,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 314,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 204,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
575