Trang chủ5893 • TYO
add
RAVIPA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 510,00 ¥
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,00 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 308,50 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,50 Tr | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,00 Tr | 101,69% |
Tổng tài sản | 691,00 Tr | 81,84% |
Tổng nợ | 508,00 Tr | 71,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 22,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2017
Trang web
Nhân viên
16