Trang chủ590068 • BOM
add
Khaitan (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,26 ₹ - 92,00 ₹
Phạm vi một năm
54,31 ₹ - 127,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
436,95 Tr INR
Số lượng trung bình
744,00
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,96 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 42,27 Tr | 9,44% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 216,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 217,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,05 Tr | 27,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,18 Tr | 125,74% |
Tổng tài sản | 713,08 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 482,92 Tr | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | 216,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
111