Trang chủ590068 • BOM
add
Khaitan (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
120,65 ₹ - 126,65 ₹
Phạm vi một năm
71,00 ₹ - 166,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
596,29 Tr INR
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,74 Tr | 68,83% |
Chi phí hoạt động | 44,71 Tr | 96,87% |
Thu nhập ròng | 34,40 Tr | 74,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,66 Tr | 33,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | 2.273,01% |
Tổng tài sản | 707,58 Tr | 1,33% |
Tổng nợ | 433,72 Tr | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,40 Tr | 74,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
111