Trang chủ590071 • BOM
add
Sundaram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.462,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.365,80 ₹ - 4.573,60 ₹
Phạm vi một năm
3.425,05 ₹ - 5.528,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
501,66 T INR
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
31,90
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | 16,94% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | 19,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,16 | 5,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 30,61 | -7,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | 19,46% |
Tổng tài sản | 696,59 T | 10,05% |
Tổng nợ | 571,49 T | 15,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | 19,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1954
Trang web
Nhân viên
5.059