Trang chủ590072 • BOM
add
Sundaram Brake Linings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.139,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.032,50 ₹ - 1.132,00 ₹
Phạm vi một năm
573,30 ₹ - 1.237,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T INR
Số lượng trung bình
904,00
Tỷ số P/E
60,66
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,46 Tr | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 440,02 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | -48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -47,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,73 Tr | -31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -68,25% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 13,28% |
Tổng nợ | 1,20 T | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,68 Tr | -48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
617