Trang chủ5901 • TYO
add
Toyo Seikan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.254,50 ¥ - 2.310,00 ¥
Phạm vi một năm
2.026,50 ¥ - 2.635,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
405,10 T JPY
Số lượng trung bình
433,39 N
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,46 T | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 25,52 T | 20,57% |
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | -84,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -84,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 T | -11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,93 T | 12,24% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | -0,61% |
Tổng nợ | 494,13 T | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,00 Tr | -84,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
19.673