Trang chủ5901 • TYO
add
Toyo Seikan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.770,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.757,50 ¥ - 2.825,50 ¥
Phạm vi một năm
2.026,50 ¥ - 2.915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
456,85 T JPY
Số lượng trung bình
431,73 N
Tỷ số P/E
20,89
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,83 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 22,83 T | -0,71% |
Thu nhập ròng | -2,80 T | -148,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -160,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,51 T | -20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,84 T | 33,13% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 1,81% |
Tổng nợ | 506,80 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 T | -148,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1917
Trang web
Nhân viên
18.830