Trang chủ5903 • TYO
add
Shinpo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 ¥ - 1.295,00 ¥
Phạm vi một năm
1.185,00 ¥ - 1.501,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T JPY
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 409,00 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | -29,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | -24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,50 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 16,53% |
Tổng tài sản | 8,08 T | 4,64% |
Tổng nợ | 1,40 T | -3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | -29,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1971
Trang web
Nhân viên
125