Trang chủ5905 • TYO
add
Nihon Seikan KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Phạm vi một năm
1.259,00 ¥ - 1.811,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -13,37% |
Chi phí hoạt động | 366,00 Tr | 1,67% |
Thu nhập ròng | -763,00 Tr | -920,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,38 | -1.047,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,25 Tr | -169,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 87,10% |
Tổng tài sản | 13,79 T | -8,45% |
Tổng nợ | 8,68 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,00 Tr | -920,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1925
Trang web
Nhân viên
214