Trang chủ5906 • TYO
add
MK Seiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
434,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
422,00 ¥ - 440,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 576,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T JPY
Số lượng trung bình
47,45 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 3,10% |
Thu nhập ròng | 570,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -27,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,75 Tr | -32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | 2,61% |
Tổng tài sản | 28,61 T | -2,45% |
Tổng nợ | 11,97 T | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1956
Trang web
Nhân viên
1.259