Trang chủ5907 • TPE
add
Grand Ocean Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,33 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,33 NT$ - 6,55 NT$
Phạm vi một năm
6,24 NT$ - 14,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TWD
Số lượng trung bình
322,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,33 Tr | -12,59% |
Chi phí hoạt động | 711,75 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | -184,26 Tr | -36,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,14 | -56,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,20 Tr | -59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,22 Tr | -9,33% |
Tổng tài sản | 23,71 T | -3,22% |
Tổng nợ | 19,04 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,26 Tr | -36,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,37 Tr | -80,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,34 Tr | 124,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,08 Tr | -152,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,49 Tr | -93,39% |
Dòng tiền tự do | -36,03 Tr | 87,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.258