Trang chủ5907 • TPE
add
Grand Ocean Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,80 NT$ - 11,25 NT$
Phạm vi một năm
8,10 NT$ - 14,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T TWD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,97 Tr | -16,05% |
Chi phí hoạt động | 743,83 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | -155,09 Tr | 31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,91 | 18,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,37 Tr | 1.621,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -29,91% |
Tổng tài sản | 24,47 T | -9,02% |
Tổng nợ | 19,50 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,09 Tr | 31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,48 Tr | -416,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,48 Tr | -74,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,87 Tr | -166,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,95 Tr | -194,03% |
Dòng tiền tự do | 612,29 Tr | 622,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.258