Trang chủ5911 • TYO
add
Yokogawa Bridge Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.631,00 ¥ - 2.666,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 2.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,83 T JPY
Số lượng trung bình
80,78 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,95 T | -10,19% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 7,49% |
Thu nhập ròng | 1,28 T | -54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -49,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | -48,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 206,61 T | 7,57% |
Tổng nợ | 82,54 T | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 T | -54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
2.043