Trang chủ5911 • TYO
add
Yokogawa Bridge Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.622,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.626,00 ¥ - 2.648,00 ¥
Phạm vi một năm
2.198,00 ¥ - 2.869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,96 T JPY
Số lượng trung bình
96,85 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,10 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 4,33% |
Thu nhập ròng | 6,15 T | 198,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | 163,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,53 T | 127,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,83 T | -32,64% |
Tổng tài sản | 216,18 T | 2,53% |
Tổng nợ | 87,09 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 T | 198,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
2.095