Trang chủ5915 • TYO
add
KOMAIHALTEC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.621,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.607,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Phạm vi một năm
1.460,00 ¥ - 2.288,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T JPY
Số lượng trung bình
10,99 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,96 T | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 931,00 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 85,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 83,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,00 Tr | 200,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | -40,17% |
Tổng tài sản | 75,38 T | 17,66% |
Tổng nợ | 43,20 T | 27,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 85,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
632