Trang chủ5915 • TYO
add
KOMAIHALTEC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.547,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.551,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Phạm vi một năm
1.366,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T JPY
Số lượng trung bình
7,71 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | -34,33% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 16,33% |
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | 139,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 264,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,50 Tr | 2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 T | 56,46% |
Tổng tài sản | 69,32 T | -9,77% |
Tổng nợ | 37,50 T | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | 139,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
632