Trang chủ5922 • TYO
add
Nasu Denki Tekko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.080,00 ¥
Phạm vi một năm
9.190,00 ¥ - 14.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,70 T JPY
Số lượng trung bình
777,00
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 624,00 Tr | 0,48% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -42,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -43,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | -16,23% |
Tổng tài sản | 43,64 T | -1,34% |
Tổng nợ | 14,50 T | -14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -42,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
490